|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sử dụng
| employer; utiliser. | | | Sử dụng tài liệu để viết sách | | utiliser des documents dans la rédaction d'un livre. | | | manier. | | | Sử dụng bút lông | | manier le pinceau; | | | Biết sử dụng lối mỉa mai | | savoir manier l'ironie. | | | user. | | | Sử dụng quyền của mình | | user de son droit. |
|
|
|
|