Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sử dụng


employer; utiliser.
Sử dụng tài liệu để viết sách
utiliser des documents dans la rédaction d'un livre.
manier.
Sử dụng bút lông
manier le pinceau;
Biết sử dụng lối mỉa mai
savoir manier l'ironie.
user.
Sử dụng quyền của mình
user de son droit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.